Những lợi ích và sự tận dụng hiệu quả của doanh nghiệp Việt Nam
Dữ liệu cho thấy kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam với các thị trường CPTPP năm 2024 đạt khoảng 102,1 tỷ USD, tăng 6,8% so với năm 2023. Xuất siêu của Việt Nam cũng tăng gấp đôi, đạt 9,4 tỷ USD, so với 4,7 tỷ USD năm 2023. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, các doanh nghiệp Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức mới, đặc biệt là các yêu cầu về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Nhiều ngành hàng xuất khẩu của Việt Nam đã tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ CPTPP, dẫn tới tăng trưởng mạnh mẽ. Nhiều nhóm hàng có tỷ lệ sử dụng giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi CPTPP khá cao, ví dụ như ngành da giày. Xuất khẩu da giày sang các nước CPTPP đã tăng từ dưới 10% lên 14% trong tổng kim ngạch xuất khẩu của cả ngành. CPTPP tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập vào các thị trường mới như Canada, Mexico và Peru, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng xuất nhập khẩu với các nước châu Á, đặc biệt ở các thị trường khó tính như Nhật Bản, Úc, và New Zealand.
Sự tăng trưởng này không chỉ đơn thuần là kết quả của việc giảm thuế quan mà còn do sự tận dụng các lợi thế khác. Các doanh nghiệp đã tập trung vào các mặt hàng xuất khẩu có tiềm năng cạnh tranh cao, như máy móc, thiết bị, điện thoại, linh kiện, dệt may, da giày, và nông sản. Trong đó, máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng là nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất sang thị trường CPTPP với kim ngạch ước đạt 7,12 tỷ USD, tăng 22,4% so với năm trước. Xuất khẩu gạo, cà phê, rau quả và cao su cũng đều có mức tăng trưởng ấn tượng. Đây là minh chứng cho sự thích ứng nhanh chóng và hiệu quả của doanh nghiệp Việt Nam đối với cơ hội mới mà CPTPP mang lại.
Thách thức của tăng trưởng xanh và phát triển bền vững
Tuy nhiên, thành công của Việt Nam trong xuất khẩu sang thị trường CPTPP cũng phải đối mặt với thách thức không nhỏ. Yêu cầu về tăng trưởng xanh, phát triển bền vững đang trở thành rào cản quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp truyền thống như da giày, dệt may và nội thất.
CPTPP và EVFTA đặt ra những tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường, quy định này ngày càng trở thành xu hướng chung cho các hiệp định thương mại khác trên toàn cầu. Các nước đang xây dựng các tiêu chí ngày càng khắt khe về tăng trưởng xanh và biến chúng thành các công cụ phi thuế quan để hạn chế nhập khẩu các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn này. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư vào sản xuất xanh, sử dụng vật liệu tái chế, và tối ưu hóa quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của thị trường.
Để khai thác tiềm năng của CPTPP một cách tối đa, các doanh nghiệp cần phải có những chiến lược thích ứng. Đầu tư vào công nghệ, đổi mới quy trình sản xuất, và tích cực hợp tác với các đối tác tại các quốc gia thành viên CPTPP là rất quan trọng. Khoảng cách địa lý xa xôi giữa Việt Nam và một số nước châu Mỹ cũng là một thách thức, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ hơn về vận chuyển và logistics.
Ngoài ra, chính sách hỗ trợ của Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng. Các chính sách khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn phù hợp với yêu cầu của CPTPP cần được ưu tiên. Cần có những chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực, hiểu rõ hơn các quy định về tăng trưởng xanh và tìm kiếm cơ hội hợp tác quốc tế.
CPTPP đã tạo ra những cơ hội lớn cho xuất khẩu của Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển bền vững, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động thích ứng với các yêu cầu về tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Sự hợp tác chặt chẽ hơn giữa doanh nghiệp, chính phủ và các bên liên quan là chìa khóa để vượt qua các thách thức và tận dụng tối đa tiềm năng của CPTPP trong thời gian tới.