Ngành cà phê: Thách thức từ EUDR và định hướng phát triển bền vững

Admin
(Chinhphu.vn) - Ngành cà phê Việt Nam, một trong những ngành hàng xuất khẩu chủ lực, đang đối mặt với nhiều biến động và thách thức trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đòi hỏi cao về tính bền vững và minh bạch.
Ngành cà phê: Thách thức từ EUDR và định hướng phát triển bền vững- Ảnh 1.

Giá cà phê tăng cao đã mang lại lợi ích cho người nông dân, nhưng cũng gây ra tình trạng bội hợp đồng và đứt gãy nguồn cung ứng

Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR), biến đổi khí hậu và sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng đang đặt ra những yêu cầu mới cho các quốc gia sản xuất cà phê, đặc biệt là Việt Nam – nước xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới.

Giảm sản lượng, tăng giá trị

Theo Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (Vicofa), niên vụ 2023-2024, tổng lượng xuất khẩu cà phê của Việt Nam đạt khoảng 1,45 triệu tấn, kim ngạch gần 5,43 tỷ USD. So với niên vụ trước, sản lượng giảm 12,7%, nhưng giá trị tăng 33% nhờ giá cà phê tăng cao. Giá xuất khẩu bình quân đạt 3.673 USD/tấn, tăng gần 50% so với niên vụ 2022-2023. Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam vẫn là EU (41%), Mỹ (6%), Nhật Bản (10%), Hàn Quốc (7%) và Trung Quốc (5%). EU tiếp tục là thị trường lớn nhất, khẳng định tầm quan trọng của khu vực này đối với ngành cà phê Việt Nam.

Tuy nhiên, niên vụ 2023-2024 cũng ghi nhận những biến động giá mạnh chưa từng có trong lịch sử ngành cà phê. Ông Thái Anh Tuấn, Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Cà phê 2-9 (Simexco Đắk Lắk), cho biết giá cà phê tăng cao đã mang lại lợi ích cho người nông dân, nhưng cũng gây ra tình trạng bội hợp đồng và đứt gãy nguồn cung ứng. Điều này tạo ra nhiều khó khăn và rủi ro cho các doanh nghiệp xuất khẩu đã cam kết bán hàng cho khách hàng quốc tế. Ngoài ra, các quốc gia nhập khẩu ngày càng áp dụng tiêu chuẩn khắt khe hơn về chất lượng và quy trình sản xuất, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp sản xuất cà phê chất lượng cao nhưng đồng thời là thách thức lớn đối với những sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn.

Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR), có hiệu lực từ ngày 30/12/2025 cho các doanh nghiệp lớn và 30/6/2026 cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đang tạo ra tác động lớn đến ngành cà phê toàn cầu. Theo ông Trịnh Đức Minh, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê Buôn Ma Thuột, EUDR ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến giá cà phê thế giới. Các nhà xuất khẩu phải đảm bảo rằng cà phê được sản xuất từ các vùng không góp phần vào phá rừng sau ngày 31/12/2020, đòi hỏi chuỗi cung ứng minh bạch và tuân thủ các yêu cầu giám sát mới.

EUDR tác động đến nguồn cung cà phê vào châu Âu, đặc biệt đối với các quốc gia sản xuất lớn như Việt Nam, Brazil, Colombia và Indonesia. Nếu các nhà sản xuất không đáp ứng được yêu cầu của EUDR, nguồn cung cà phê vào EU có thể bị hạn chế, dẫn đến sự sụt giảm nguồn cung toàn cầu và đẩy giá cà phê tăng. Ngược lại, chi phí tuân thủ EUDR – từ việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc, giám sát rừng đến chứng nhận sẽ làm tăng giá thành sản phẩm, ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường thế giới. Tuy nhiên, nếu nhiều quốc gia không đáp ứng được quy định, họ có thể chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường ít khắt khe hơn như Mỹ hoặc Trung Quốc, dẫn đến dư thừa cung tại các thị trường này và có thể làm giảm giá cục bộ.

Bà Vanusia Nogueira, Giám đốc điều hành Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO), dự báo mức tiêu thụ cà phê toàn cầu sẽ tăng từ 0,9-3,4%/năm, tương đương 8-30 triệu bao (60kg/bao). Tuy nhiên, ngành cà phê toàn cầu đang đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm giá cả biến động mạnh, quỹ đất sản xuất hạn chế, tác động của biến đổi khí hậu và các quy định pháp lý khắt khe như EUDR. Những yếu tố này đòi hỏi các quốc gia sản xuất phải nhanh chóng thích ứng để duy trì vị thế trên thị trường.

Đối diện thách thức phát triển ngành cà phê giai đoạn tới

Ngành cà phê Việt Nam, với đặc điểm sản xuất chủ yếu ở quy mô nông hộ nhỏ lẻ, đang gặp nhiều thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu của EUDR. Ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết diện tích nông hộ tại Việt Nam không giống như Brazil, nơi có các vùng trồng quy mô lớn. Chi phí chứng nhận vùng trồng nhỏ lẻ rất cao, đặc biệt khi hệ thống bản đồ rừng của Việt Nam chưa được thống nhất giữa các tỉnh. Điều này gây khó khăn trong việc xác định các vùng cà phê an toàn để xuất khẩu sang EU.

Ngoài ra, khoảng 15-20% diện tích cà phê tại Việt Nam vẫn chưa có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, làm phức tạp thêm việc chứng minh tính hợp pháp theo quy định của EUDR. Để giải quyết vấn đề này, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã phối hợp với các địa phương để hoàn thiện bản đồ hiện trạng rừng, giúp xác định rõ các vùng cà phê không xâm phạm đất rừng. Hơn một năm qua, Bộ đã xây dựng các kế hoạch thích ứng với EUDR, ban hành hai hướng dẫn tạm thời vào tháng 2/2025 cho ngành cà phê, cao su và gỗ. Đây là tiền đề để các doanh nghiệp và địa phương triển khai các nội dung thích ứng với EUDR, sẵn sàng xuất khẩu cà phê sang EU từ tháng 1/2026.

Để thích ứng với EUDR và các yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế, ngành cà phê Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp. Trước hết, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch là yếu tố cốt lõi. Ông Nguyễn Quốc Mạnh nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc chịu trách nhiệm truy xuất nguồn gốc sản phẩm xuất khẩu sang EU. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ tiếp tục phối hợp với các địa phương và doanh nghiệp để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch, đáp ứng đầy đủ quy định của EU.

Thứ hai, Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số để giám sát và quản lý vùng trồng. Các giải pháp như sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và hình ảnh vệ tinh có thể giúp theo dõi nguy cơ phá rừng, đảm bảo cà phê xuất khẩu không liên quan đến các hoạt động phá rừng sau năm 2020. IDH, một tổ chức hỗ trợ phát triển bền vững, đang phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường để xây dựng hệ thống thông tin vùng trồng, dự kiến hoàn thiện bản đồ số hóa 80% diện tích cà phê vào cuối năm 2024 và 100% vào năm 2025.

Thứ ba, cần nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân, đặc biệt là các hộ sản xuất nhỏ lẻ. Các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cần được triển khai để giúp nông dân áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường.

Cuối cùng, Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường xuất khẩu để giảm phụ thuộc vào EU. Mặc dù EU là thị trường lớn nhất, các thị trường như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng có tiềm năng lớn. Việc mở rộng thị trường sẽ giúp giảm rủi ro khi một thị trường áp dụng các quy định khắt khe như EUDR, đồng thời tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.

Đỗ Hương

Tham khảo thêm
Tham khảo thêm
Phó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn đôn đốc dự án đầu tư công, thăm doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lớn nhất Việt NamPhó Thủ tướng Bùi Thanh Sơn đôn đốc dự án đầu tư công, thăm doanh nghiệp xuất khẩu cà phê lớn nhất Việt Nam
Tham khảo thêm
Nâng tầm cà phê Việt để hướng tới doanh thu 20 tỷ USDNâng tầm cà phê Việt để hướng tới doanh thu 20 tỷ USD